Characters remaining: 500/500
Translation

ở thuê

Academic
Friendly

Từ "ở thuê" trong tiếng Việt có nghĩa là "thuê nhà của người khác để sống". Khi bạn "ở thuê", bạn không phải chủ sở hữu của ngôi nhà, bạn người trả tiền cho chủ nhà để quyền sống trong đó một khoảng thời gian nhất định.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đang ở thuê một căn hộ nhỏ trong trung tâm thành phố."
    • "Chị ấy ở thuê một căn nhà gần trường học."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sống ở thuê nhiều thuận lợi, nhưng cũng nhược điểm như không được tự do sửa chữa nhà cửa."
    • "Nhiều người trẻ chọn ở thuê để tiết kiệm chi phí, đặc biệt khi họ mới bắt đầu khởi nghiệp."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thời gian thuê: "Ở thuê ngắn hạn" (như thuê phòng khách sạn) "ở thuê dài hạn" (như thuê nhà từ 6 tháng đến 1 năm).
  • Hợp đồng thuê: Thường các điều khoản rõ ràng về giá cả, thời gian quyền lợi của người thuê.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Thuê: Chỉ hành động mướn một cái đó (nhà, xe, đồ vật).
  • Chủ nhà: Người sở hữu nhà cho người khác thuê.
  • Người thuê: Người mướn nhà để ở.
  • Ở mướn: Cũng có nghĩa giống như "ở thuê", nhưng ít được sử dụng hơn.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Ở thuê" chủ yếu chỉ việc thuê nhà để sống, nhưng không nên nhầm lẫn với việc "cho thuê", tức là người cho thuê nhà nhận tiền từ người khác để họ chỗ ở.
  • Cụm từ "ở nhờ" có thể được hiểu sống nhờnhà người khác không phải trả tiền thuê.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ở thuê", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Có thể các tình huống khác nhau, như: - Ở thuê tạm thời: Chỉmột thời gian ngắn, dụ như khi đi công tác. - Ở thuê lâu dài: Ở trong một ngôi nhà trong thời gian dài, thường hợp đồng rõ ràng.

  1. Thuê nhà người khác ở.

Comments and discussion on the word "ở thuê"