Từ "ở thuê" trong tiếng Việt có nghĩa là "thuê nhà của người khác để sống". Khi bạn "ở thuê", bạn không phải là chủ sở hữu của ngôi nhà, mà bạn là người trả tiền cho chủ nhà để có quyền sống trong đó một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ sử dụng:
"Sống ở thuê có nhiều thuận lợi, nhưng cũng có nhược điểm như không được tự do sửa chữa nhà cửa."
"Nhiều người trẻ chọn ở thuê để tiết kiệm chi phí, đặc biệt khi họ mới bắt đầu khởi nghiệp."
Phân biệt các biến thể của từ:
Thời gian thuê: "Ở thuê ngắn hạn" (như thuê phòng khách sạn) và "ở thuê dài hạn" (như thuê nhà từ 6 tháng đến 1 năm).
Hợp đồng thuê: Thường có các điều khoản rõ ràng về giá cả, thời gian và quyền lợi của người thuê.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Thuê: Chỉ hành động mướn một cái gì đó (nhà, xe, đồ vật).
Chủ nhà: Người sở hữu nhà cho người khác thuê.
Người thuê: Người mướn nhà để ở.
Ở mướn: Cũng có nghĩa giống như "ở thuê", nhưng ít được sử dụng hơn.
Các nghĩa khác nhau:
"Ở thuê" chủ yếu chỉ việc thuê nhà để sống, nhưng không nên nhầm lẫn với việc "cho thuê", tức là người cho thuê nhà nhận tiền từ người khác để họ có chỗ ở.
Cụm từ "ở nhờ" có thể được hiểu là sống nhờ ở nhà người khác mà không phải trả tiền thuê.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ở thuê", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Có thể có các tình huống khác nhau, như: - Ở thuê tạm thời: Chỉ ở một thời gian ngắn, ví dụ như khi đi công tác. - Ở thuê lâu dài: Ở trong một ngôi nhà trong thời gian dài, thường có hợp đồng rõ ràng.